🔍
Search:
NỮ TIẾP VIÊN
🌟
NỮ TIẾP VIÊN
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
비행기, 기차, 배 등의 안에서 승객 관리에 관한 일을 맡아서 하는 여자 직원.
1
NỮ TIẾP VIÊN:
Nhân viên nữ đảm nhận làm việc liên quan đến quản lý hành khách trên tàu, xe lửa, máy bay…
-
Danh từ
-
1
술집에서 손님에게 술을 따라 주고 시중을 드는 여자.
1
NỮ TIẾP VIÊN (QUÁN RƯỢU):
Cô gái rót rượu và phục vụ cho khách ở quán rượu.
-
Danh từ
-
1
술집에서 술 시중을 드는 여자.
1
NỮ TIẾP VIÊN, NỮ BỒI BÀN:
Phụ nữ hầu rượu ở quán rượu.
-
Danh từ
-
1
여객기나 여객선에서 승객의 안전하고 편안한 여행을 위해 일하는 여자 승무원.
1
NỮ TIẾP VIÊN, TIẾP VIÊN NỮ:
Nhân viên nữ phục vụ cho chuyến đi an toàn và thoải mái của hành khách trên tàu, máy bay.
-
Danh từ
-
1
접대부를 두고 술과 요리를 판매하는 고급 요릿집.
1
NHÀ HÀNG CAO CẤP CÓ NỮ TIẾP VIÊN PHỤC VỤ:
Quán ăn cao cấp bán đồ ăn và rượu, có phụ nữ phục vụ.
🌟
NỮ TIẾP VIÊN
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
방에서 접대부의 시중을 받으며 술을 마실 수 있는 고급 술집.
1.
QUÁN RƯỢU ĐÈN MỜ:
Quán rượu cao cấp có thể uống rượu và được nữ tiếp viên phục vụ ở trong phòng.